Tổng quan về Tê Thép Cút Thép Mặt Bích Thép trong hệ thống đường ống
Tổng quan về Tê Thép Cút Thép Mặt Bích Thép trong hệ thống đường ống
Tê thép, cút thép và mặt bích thép là ba nhóm phụ kiện ống thép quan trọng trong hệ thống công nghiệp, PCCC, cơ điện (MEP), dầu khí, hơi nóng, hóa chất và công trình kỹ thuật. Đây là những bộ phận đảm bảo chuyển hướng dòng chảy, phân nhánh ống và kết nối thiết bị, quyết định đến độ an toàn – độ kín
Tình Trạng : Còn Hàng
Tê Thép – Cút Thép – Mặt Bích Thép: Báo Giá 2026, Phân Loại, Ứng Dụng & Chiết Khấu Dự Án | An Thiện Phát
Tê thép, cút thép và mặt bích thép là ba nhóm phụ kiện ống thép quan trọng trong hệ thống công nghiệp, PCCC, cơ điện (MEP), dầu khí, hơi nóng, hóa chất và công trình kỹ thuật. Đây là những bộ phận đảm bảo chuyển hướng dòng chảy, phân nhánh ống và kết nối thiết bị, quyết định đến độ an toàn – độ kín – độ bền của toàn bộ đường ống.
Năm 2026, thị trường phụ kiện thép tiếp tục tăng trưởng mạnh do nhu cầu thi công nhà xưởng, nhà máy và công trình hạ tầng tăng cao. An Thiện Phát hiện là đơn vị phân phối lớn tại Việt Nam, cung cấp phụ kiện thép đầy đủ tiêu chuẩn ASTM – JIS – DIN với giá gốc từ nhà máy, đồng thời hỗ trợ chiết khấu mạnh cho đơn hàng dự án.
.jpg)
1. Tổng quan về Tê Thép – Cút Thép – Mặt Bích Thép trong hệ thống đường ống
Hệ thống đường ống công nghiệp không thể chỉ dùng ống thẳng. Để luân chuyển dòng chảy theo ý muốn, kết nối thiết bị hoặc điều hướng dòng chảy, phụ kiện thép là bộ phận không thể thiếu.
Ba nhóm phụ kiện chính:
- Tê thép: chia nhánh dòng chảy thành 2 hoặc 3 hướng.
- Cút thép: đổi hướng dòng chảy 45°, 90°, 180°.
- Mặt bích thép: liên kết ống – thiết bị – van – bơm.
Cả ba loại đều được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim, đáp ứng tiêu chuẩn chịu áp lực, chịu nhiệt, chống rò rỉ và độ bền cơ học cao.
2. Tê Thép (Steel Tee) – Phân loại, ứng dụng và tiêu chuẩn kỹ thuật
2.1 Tê thép là gì?
Tê thép là phụ kiện đường ống có hình chữ T, dùng để chia hoặc gộp dòng chảy. Tê được sử dụng trong hệ thống hơi, nước, khí nén, dầu, hóa chất và PCCC.
2.2 Phân loại tê thép
- Tê đều (Equal Tee): đường kính ba nhánh bằng nhau.
- Tê thu (Reducing Tee): nhánh phụ nhỏ hơn hai nhánh còn lại.
- Tê hàn đối đầu (Butt Weld Tee – BW): tiêu chuẩn ASME B16.9.
- Tê hàn ren (Threaded Tee): dùng trong ống nhỏ.
2.3 Ưu điểm của tê thép
- Độ bền cơ học cao, chịu áp lực tốt.
- Không biến dạng ở nhiệt độ cao.
- Độ kín chuẩn, không rò rỉ.
- Tuổi thọ 15–25 năm tùy môi trường.
2.4 Ứng dụng của tê thép
- Hệ thống PCCC
- Đường ống nhà máy: dệt nhuộm, thực phẩm, thép
- Dẫn dầu – khí – hơi nóng
- Hệ thống xử lý nước thải
- Cơ điện trong tòa nhà, bệnh viện, khu công nghiệp
2.5 Tiêu chuẩn sản xuất
- ASME B16.9 – Phụ kiện hàn đối đầu
- ASTM A234 WPB – Thép carbon hàn nguội
- JIS – DIN – Các tiêu chuẩn châu Á và châu Âu
3. Cút Thép (Steel Elbow) – Phân loại, ứng dụng và tiêu chuẩn
3.1 Cút thép là gì?
Cút thép dùng để đổi hướng đường ống. Đây là phụ kiện quan trọng nhất trong hệ thống dẫn chất lỏng và khí.
3.2 Phân loại theo góc
- Cút 45°: đổi hướng nhỏ, giúp giảm tổn thất áp.
- Cút 90°: phổ biến nhất.
- Cút 180°: dùng cho hệ thống tuần hoàn.
3.3 Phân loại theo cấu tạo
- Cút tâm dài – LR (Long Radius): vận tốc dòng chảy ổn định.
- Cút tâm ngắn – SR (Short Radius): phù hợp không gian hẹp.
- Cút hàn đối đầu – BW
- Cút ren – SW/Threaded
3.4 Tiêu chuẩn
- ASME B16.9 – Phụ kiện hàn đối đầu
- ASTM A234 WPB – Thép carbon
- JIS 3466 – DIN 2605 – Nhật – Đức
3.5 Ưu điểm của cút thép
- Chịu áp lực cao.
- Đổi hướng dòng chảy mượt, ít tạo xoáy.
- Đa dạng kích thước từ DN15 – DN1200.
3.6 Ứng dụng của cút thép
- Nhà máy năng lượng – hơi nóng
- Dầu khí, hóa chất
- PCCC và hệ thống nước công nghiệp
- Ống ngầm và đường ống dẫn xa
4. Mặt bích thép (Steel Flange) – Kết nối ống và thiết bị
4.1 Mặt bích thép là gì?
Mặt bích thép là phụ kiện dùng để kết nối ống – ống, ống – van, ống – bơm hoặc ống – thiết bị thông qua bulong. Đây là phụ kiện quan trọng nhất trong các hệ thống lớn.
4.2 Phân loại mặt bích thép
- WN – Weld Neck Flange: chịu áp lực cao nhất.
- SO – Slip On Flange: phổ biến, giá tốt.
- BL – Blind Flange: bịt đầu ống.
- TH – Threaded Flange: mặt bích ren.
- Lap Joint – LJ: dùng cho đường ống cần tháo lắp thường xuyên.
4.3 Tiêu chuẩn mặt bích
- ANSI / ASME B16.5
- JIS 10K – 20K
- DIN PN10 – PN16 – PN25
- BS4504
4.4 Ưu điểm của mặt bích thép
- Kết nối chắc chắn, tháo lắp dễ dàng.
- Phù hợp đường ống lớn DN50 – DN2000.
- Dùng được trong môi trường áp lực cao.
4.5 Ứng dụng
- Nhà máy nước, hệ thống công nghiệp
- Bơm – van – thiết bị áp lực
- Dầu khí, hóa chất, nhiệt điện
5. Bảng giá Tê Thép – Cút Thép – Mặt Bích Thép 2026 (chi tiết từng loại)
Lưu ý: Giá phụ thuộc tiêu chuẩn, độ dày, kích thước DN15 – DN1200. Dưới đây là bảng giá trung bình 2026 cập nhật tại An Thiện Phát.
5.1 Bảng giá Tê Thép 2026
| Loại Tê thép | Tiêu chuẩn | Kích thước | Giá 2026 (VNĐ/cái) |
|---|---|---|---|
| Tê đều hàn đối đầu | ASTM A234 WPB | DN15 – DN100 | 25.000 – 185.000 |
| Tê đều hàn đối đầu | ASTM A234 WPB | DN125 – DN400 | 240.000 – 2.850.000 |
| Tê thu hàn đối đầu | ASME B16.9 | DN25×20 – DN300×200 | 45.000 – 1.950.000 |
| Tê ren thép | JIS / BS | DN10 – DN50 | 12.000 – 85.000 |
5.2 Bảng giá Cút Thép 2026
| Loại cút | Tiêu chuẩn | Kích thước | Giá 2026 (VNĐ/cái) |
|---|---|---|---|
| Cút 90° LR | ASME B16.9 | DN15 – DN100 | 18.000 – 165.000 |
| Cút 90° LR | ASME B16.9 | DN125 – DN400 | 230.000 – 2.650.000 |
| Cút 45° LR | ASTM A234 | DN20 – DN150 | 25.000 – 320.000 |
| Cút hàn ren | JIS / SCH40 | DN10 – DN50 | 10.000 – 72.000 |
5.3 Bảng giá Mặt Bích Thép 2026
| Loại mặt bích | Tiêu chuẩn | Kích thước | Giá 2026 (VNĐ/cái) |
|---|---|---|---|
| Mặt bích Slip On – SO | ANSI 150LB | DN15 – DN100 | 22.000 – 165.000 |
| Mặt bích Slip On – SO | ANSI 150LB | DN125 – DN600 | 230.000 – 2.850.000 |
| Mặt bích hàn cổ – WN | ANSI 300LB | DN25 – DN400 | 95.000 – 4.800.000 |
| Mặt bích bịt – BL | JIS 10K | DN15 – DN300 | 35.000 – 850.000 |
6. Chiết khấu cho đơn hàng lớn – Giá gốc từ nhà máy
An Thiện Phát có lợi thế kho bãi lớn tại Hà Nội, TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai và Đà Nẵng. Do đó công ty thường xuyên cung cấp giá gốc từ nhà máy với mức chiết khấu tốt cho khách hàng mua số lượng lớn.
6.1 Mức chiết khấu theo số lượng
- Đơn hàng > 20 triệu: giảm 3–5%
- Đơn hàng > 50 triệu: giảm 5–8%
- Đơn hàng > 100 triệu: giảm 8–12%
- Dự án lớn > 300 triệu: giá gốc theo đàm phán – chiết khấu tới 18%
Giá gốc nhà máy cho:
- Tê thép – cút thép – mặt bích thép tiêu chuẩn ASME B16.9
- Đơn hàng container – đại lý – nhà thầu cơ điện – PCCC
- Xuất hóa đơn VAT – Hồ sơ CO, CQ đầy đủ
7. Vì sao nên chọn An Thiện Phát làm nhà cung cấp phụ kiện thép?
- Kho hàng lớn – luôn có sẵn từ DN15 – DN1200
- Giá gốc từ nhà máy – chiết khấu cao cho dự án
- Đủ tiêu chuẩn ASTM – ASME – JIS – DIN
- Giao nhanh toàn quốc (HCM – Hà Nội – Bình Dương – Đồng Nai)
- Hỗ trợ kỹ thuật và bốc xếp tận nơi
- Phục vụ 24/7 – xuất hóa đơn VAT – hồ sơ công trình
8. Kết luận
Tê thép – cút thép – mặt bích thép là ba phụ kiện quan trọng và không thể thiếu trong hệ thống đường ống công nghiệp. Việc lựa chọn phụ kiện đúng tiêu chuẩn giúp hệ thống vận hành ổn định, không rò rỉ, tăng độ bền và an toàn.
Năm 2026, giá phụ kiện thép có sự biến động nhẹ theo giá thép thế giới, tuy nhiên An Thiện Phát vẫn đảm bảo cung cấp mức giá tốt nhất thị trường, với chiết khấu cao theo đơn hàng.
Nếu bạn cần bảng báo giá PDF, báo giá dự án hoặc tư vấn chọn tiêu chuẩn phù hợp, vui lòng liên hệ An Thiện Phát để được hỗ trợ nhanh chóng.

.jpg)
.jpg)


